--

hedge defense

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hedge defense

Phát âm : /'hedʤdi'fens/

+ danh từ

  • (quân sự) kiểu phòng ngự "con chim"
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hedge defense"
Lượt xem: 394